Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
attained


adjective
achieved or reached (Freq. 1)
- the actual attained achievement test score
Similar to:
earned


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.