Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
audiovisual aid


noun
materials using sight or sound to present information
- language tapes and videocassettes and other audiovisuals
Syn:
audiovisual
Derivationally related forms:
audiovisual (for: audiovisual)
Hypernyms:
teaching aid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.