Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
axial skeleton


noun
the part of the skeleton that includes the skull and spinal column and sternum and ribs
Hypernyms:
skeletal structure
Part Holonyms:
endoskeleton
Part Meronyms:
sternum, breastbone, skull, rib cage, spinal column,
vertebral column, spine, backbone, back, rachis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.