Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
begotten


adjective
(of offspring) generated by procreation
- naturally begotten child
Similar to:
biological

Related search result for "begotten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.