Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
belly out


verb
swell out or bulge out
Syn:
belly
Derivationally related forms:
belly (for: belly)
Hypernyms:
swell, swell up, intumesce, tumefy, tumesce
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.