Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blank space


noun
a blank area
- write your name in the space provided
Syn:
space, place
Derivationally related forms:
place (for: place)
Hypernyms:
area, expanse, surface area
Hyponyms:
margin, indentation, indention, indent, indenture
Part Holonyms:
form


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.