Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blister blight


noun
1. a disease of Scotch pines
Hypernyms:
blight
2. a disease of tea plants
Hypernyms:
blight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.