Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blue chip


noun
1. a common stock of a nationally known company whose value and dividends are reliable;
typically have high price and low yield
- blue chips are usually safe investments
Syn:
blue-chip stock
Hypernyms:
common stock, common shares, ordinary shares
2. a blue poker chip with the highest value
Hypernyms:
chip, poker chip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.