Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bluebottle


noun
1. an annual Eurasian plant cultivated in North America having showy heads of blue or purple or pink or white flowers
Syn:
cornflower, bachelor's button, Centaurea cyanus
Hypernyms:
flower
Member Holonyms:
Centaurea, genus Centaurea
2. blowfly with iridescent blue body;
makes a loud buzzing noise in flight
Syn:
Calliphora vicina
Hypernyms:
blowfly, blow fly

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bluebottle"
  • Words contain "bluebottle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhặng ruồi nhặng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.