Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bodybuilder



noun
someone who does special exercises to develop a brawny musculature (Freq. 8)
Syn:
muscle builder, muscle-builder, musclebuilder, muscleman
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.