Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bunch together


verb
form into a bunch
- The frightened children bunched together in the corner of the classroom
Syn:
bunch, bunch up
Derivationally related forms:
bunch (for: bunch)
Hypernyms:
cluster, constellate, flock, clump
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.