Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bunchy


adjective
occurring close together in bunches or clusters
Similar to:
concentrated
Derivationally related forms:
bunch

Related search result for "bunchy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.