Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
canine tooth


noun
one of the four pointed conical teeth (two in each jaw) located between the incisors and the premolars
Syn:
canine, eyetooth, eye tooth, dogtooth, cuspid
Derivationally related forms:
cuspidal (for: cuspid), canine (for: canine)
Hypernyms:
tooth
Hyponyms:
fang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.