Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carbon dating


noun
a chemical analysis used to determine the age of organic materials based on their content of the radioisotope carbon-14;
believed to be reliable up to 40,000 years
Syn:
radiocarbon dating, carbon-14 dating
Hypernyms:
dating, geological dating


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.