Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cardiomegaly


noun
an abnormal enlargement of the heart (Freq. 1)
- mild cardiomegaly is common in athletes
Syn:
megalocardia, megacardia, enlarged heart
Hypernyms:
symptom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.