Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
catalog buying


noun
buying goods to be shipped through the mail
Syn:
mail-order buying
Hypernyms:
buying, purchasing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.