Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
caveman



noun
someone who lives in a cave (Freq. 1)
Syn:
cave man, cave dweller, troglodyte
Hypernyms:
primitive, primitive person


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.