Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cemetery



noun
a tract of land used for burials (Freq. 4)
Syn:
graveyard, burial site, burial ground, burying ground, memorial park, necropolis
Hypernyms:
site, land site
Hyponyms:
potter's field

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cemetery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.