Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
centile


noun
(statistics) any of the 99 numbered points that divide an ordered set of scores into 100 parts each of which contains one-hundredth of the total
Syn:
percentile
Topics:
statistics
Hypernyms:
mark, grade, score


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.