Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
centralize


verb
make central (Freq. 2)
- The Russian government centralized the distribution of food
Syn:
centralise, concentrate
Ant:
deconcentrate (for: concentrate), decentralise (for: centralise), decentralize
Derivationally related forms:
centralisation (for: centralise), centralization
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "centralize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.