Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
centralized


adjective
drawn toward a center or brought under the control of a central authority (Freq. 2)
- centralized control of emergency relief efforts
- centralized government
Syn:
centralised
Ant:
decentralized


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.