Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cerebral hemorrhage


noun
bleeding from a ruptured blood vessel in the brain
Hypernyms:
bleeding, hemorrhage, haemorrhage
Part Holonyms:
stroke, apoplexy, cerebrovascular accident, CVA


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.