Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cernuous


adjective
having branches or flower heads that bend downward
- nodding daffodils
- the pendulous branches of a weeping willow
- lilacs with drooping panicles of fragrant flowers
Syn:
drooping, nodding, pendulous, weeping
Similar to:
unerect
Topics:
biology, biological science

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cernuous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.