Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
check-out procedure


noun
the act of inspecting or verifying
- they made a check of their equipment
- the pilot ran through the check-out procedure
Syn:
check, checkout
Derivationally related forms:
check out (for: checkout), check (for: check)
Hypernyms:
inspection, review
Hyponyms:
spot check


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.