Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chelate compound


noun
a heterocyclic compound having a metal ion attached by coordinate bonds to at least two nonmetal ions
Syn:
chelate
Derivationally related forms:
chelate (for: chelate)
Hypernyms:
heterocyclic compound, heterocyclic, heterocycle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.