Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chelated


adjective
relating to or characterized by chelation
Syn:
chelate
Pertains to noun:
chelation, chelation (for: chelate)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.