Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chinchilla



noun
1. the expensive silvery grey fur of the chinchilla
Hypernyms:
fur, pelt
2. a thick twilled fabric of wool and cotton
Hypernyms:
coating
3. small rodent with soft pearly grey fur;
native to the Andes but bred in captivity for fur
Syn:
Chinchilla laniger
Hypernyms:
rodent, gnawer
Member Holonyms:
genus Chinchilla


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.