Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chit chat


noun
light informal conversation for social occasions
Syn:
chitchat, chit-chat, small talk, gab, gabfest,
gabfest, tittle-tattle, chin wag, chin-wag, chin wagging,
chin-wagging, causerie
Derivationally related forms:
tittle-tattle (for: tittle-tattle), gossipy (for: gossip), gossip (for: gossip), gabby (for: gab), chitchat, chitchat (for: chit-chat), chitchat (for: chitchat)
Hypernyms:
chat, confab, confabulation, schmooze, schmoose


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.