Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chronic renal failure


noun
renal failure that can result from a variety of systemic disorders
Syn:
chronic kidney failure
Hypernyms:
renal failure, kidney failure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.