Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
climatic zone


noun
any of the geographical zones loosely divided according to prevailing climate and latitude
Hypernyms:
zone, geographical zone
Hyponyms:
Frigid Zone, polar zone, polar region, Temperate Zone, subtropics, semitropics
Instance Hyponyms:
Torrid Zone, tropical zone, tropics


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.