Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clomp


verb
walk clumsily (Freq. 1)
Syn:
clump
Hypernyms:
walk
Verb Frames:
- Somebody ----s
- The crowds clomp in the streets
- The streets clomp with crowds


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.