Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cloud over


verb
1. become covered with clouds (Freq. 1)
- The sky clouded over
Syn:
overcloud, cloud up
Hypernyms:
darken
Verb Frames:
- Something ----s
- It is ----ing
2. become overcast
- the sky clouded over
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.