Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clumsy person


noun
a person with poor motor coordination
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
butterfingers, duffer, lout, clod, stumblebum,
goon, oaf, lubber, lummox, lump, gawk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.