Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cogent evidence


noun
any factual evidence that helps to establish the truth of something
- if you have any proof for what you say, now is the time to produce it
Syn:
proof
Hypernyms:
evidence, grounds
Hyponyms:
confirmation, verification, check, substantiation, establishment, validation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.