Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
come before


verb
be the predecessor of
- Bill preceded John in the long line of Susan's husbands
Syn:
precede
Ant:
succeed (for: precede)
Derivationally related forms:
precession (for: precede), predecessor (for: precede), precedence (for: precede)
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.