Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conciseness


noun
terseness and economy in writing and speaking achieved by expressing a great deal in just a few words (Freq. 1)
Syn:
concision, pithiness, succinctness
Derivationally related forms:
succinct (for: succinctness), pithy (for: pithiness), concise
Hypernyms:
terseness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.