Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
consolable


adjective
able to be consoled
Ant:
inconsolable
Derivationally related forms:
console

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "consolable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.