Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cormose


adjective
having or producing corms
Syn:
cormous
Pertains to noun:
corm, corm (for: cormous)
Derivationally related forms:
corm (for: cormous)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.