Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
course session


noun
a regularly scheduled session as part of a course of study
Syn:
class period, recitation
Hypernyms:
session
Part Holonyms:
course, course of study, course of instruction, class


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.