Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crawling



noun
a slow mode of locomotion on hands and knees or dragging the body
- a crawl was all that the injured man could manage
- the traffic moved at a creep
Syn:
crawl, creep, creeping
Derivationally related forms:
creep (for: creeping), creep (for: creep), crawl, crawl (for: crawl)
Hypernyms:
locomotion, travel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.