Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
credit analyst


noun
an analyst who studies the financial statements and financial history of applicants for credit in order to evaluate their creditworthiness
Hypernyms:
analyst


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.