Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crown gall


noun
a bacterial disease of plants (especially pome and stone fruits and grapes and roses) which forms excrescences on the stem near the ground (Freq. 7)
Hypernyms:
plant disease
Hyponyms:
hairy root


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.