Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dateable


adjective
that can be given a date
- "a concrete and datable happening"- C.W.Shumaker
Syn:
datable
Ant:
undatable (for: datable)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.