Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
day watch


noun
workers who work during the day (as 8 a.m. to 4 p.m.) (Freq. 3)
Syn:
day shift
Hypernyms:
shift


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.