Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deathrate


noun
the ratio of deaths in an area to the population of that area;
expressed per 1000 per year
Syn:
death rate, mortality, mortality rate, fatality rate
Hypernyms:
rate
Hyponyms:
infant deathrate, infant mortality, infant mortality rate, neonatal mortality, neonatal mortality rate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.