Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decentralize


verb
make less central (Freq. 1)
- After the revolution, food distribution was decentralized
Syn:
deconcentrate, decentralise
Ant:
concentrate (for: deconcentrate), centralize, centralise
Derivationally related forms:
decentralisation (for: decentralise), decentralization
Hypernyms:
change, alter, modify
Hyponyms:
federalize, federalise
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decentralize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.