Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diagnostic procedure


noun
a procedure followed in making a medical diagnosis
Syn:
diagnostic technique
Hypernyms:
procedure, process
Hyponyms:
prenatal diagnosis, cardiography, electrocardiography, echocardiography, echoencephalography,
auscultation, roentgenography, X-ray photography, electromyography, mammography, thermography
Part Holonyms:
medical diagnosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.