Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diaphysial


adjective
relating to the diaphysis of a bone
Syn:
diaphyseal
Pertains to noun:
diaphysis, diaphysis (for: diaphyseal)
Derivationally related forms:
diaphysis, diaphysis (for: diaphyseal)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.