Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
differential blood count


noun
counting the number of specific types of white blood cells found in 1 cubic millimeter of blood;
may be included as part of a complete blood count
Hypernyms:
blood count


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.