Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
directory



noun
1. an alphabetical list of names and addresses (Freq. 1)
Hypernyms:
reference book, reference, reference work, book of facts
Hyponyms:
phonebook, phone book, telephone book, telephone directory, blue book
2. (computer science) a listing of the files stored in memory (usually on a hard disk)
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
list, listing
Hyponyms:
subdirectory

Related search result for "directory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.